Gạch đặc
Gạch đặc có kích thước 220x105x55 (mm) với cấu tạo đặc, có màu đỏ sẫm hoặc đỏ hồng. Vì cấu tạo đặc nên gạch có ưu điểm chắc chắn, vững chắc, chống thấm tốt. Loại gạch này thường được sử dụng cho những hạng mục yêu cầu cao về khả năng chịu lực và chống thấm như tường chịu lực, tường vệ sinh, tường móng, tường bao, đố cửa… Gạch đặc được chia thành 3 loại: A1, A2 và B. Chất lượng của 3 loại này giảm dần từ A đến B. Nhược điểm của gạch đặc là khá nặng so với gạch siêu nhẹ và giá thành cao hơn gạch rỗng.
Gạch đặc có ưu điểm chắc chắn, vững chãi, chống thấm tốt |
Gạch thông tâm (gạch 2 lỗ)
Gạch thông tâm hay còn gọi là gạch 2 lỗ, kích thước 220 x 105 x 55 (mm), có màu đỏ hồng hoặc đỏ sẫm tương tự gạch đặc. Tuy nhiên, gạch thông tâm chỉ được sử dụng cho những hạng mục không chịu được lực hoặc không yêu cầu cao về khả năng chống thấm bởi cấu tạo gạch rỗng, thông tâm 2 lỗ. Do đó, gạch không được khuyến khích sử dụng cho tường bao hay tường nhà vệ sinh vì rất dễ bị thấm nước và ẩm mốc.
Gạch thông tâm chỉ được sử dụng cho những hạng mục không chịu được lực hoặc không yêu cầu cao về khả năng chống thấm |
Gạch rỗng 6 lỗ
Gạch rỗng 6 lỗ được ứng dụng để làm lớp chống nóng cho mái hoặc xây tường dày 150
Gạch rỗng 6 lỗ còn được gọi với tên gọi khác là gạch Tuynel. Gạch có 6 lỗ có kích thước phổ biến 220 x 105 x 150 (mm), màu đỏ hồng hoặc đỏ sẫm. Tuy có cấu tạo khác với gạch thông tâm nhưng loại gạch này được ứng dụng vào các hạng mục tương tự như gạch thông tâm, đó là những hạng mục không yêu cầu cao về khả năng chống thấm và chịu lực. Gạch rỗng 6 lỗ còn được ứng dụng để làm lớp chống nóng cho mái hoặc xây tường dày 150. Ưu điểm lớn nhất của vật liệu này là giá thành rẻ, gạch nhẹ, nhưng khả năng chịu lực kém.